Tham khảo Chính_phủ_Hàn_Quốc

  • Trung tâm Văn hóa và Thông tin Hàn Quốc (KOCIS) (2003). Handbook of Korea, 11th ed. Seoul: Hollym. ISBN 1-56591-212-8
  1. 대한민국 헌법 제4장 제1절 제66조
  2. 대한민국 헌법 제4장 제1절 제67조
  3. 대한민국 헌법 제4장 제1절 제70조
  4. 대한민국 헌법 제4장 제1절 제66조 제1항, 제4항
  5. 대한민국 헌법 제4장 제1절 제74조
  6. 대한민국 헌법 제4장 제1절 제73조
  7. 대한민국 헌법 제3장 제52조
  8. 대한민국 헌법 제4장 제1절 제76조, 제77조
  9. Điều 53 Hiến pháp Hàn Quốc
  10. 대한민국 헌법 제3장 제65조
  11. 대한민국 헌법 제6장 제111조 제1항의2
  12. 대한민국 헌법 제4장 제2절 제2관 제88조 제2항
  13. 대한민국 헌법 제4장 제2절 제2관 제88조 제3항
  14. 대한민국 국무회의 규정 제6조 제2항
  15. 대한민국 국무회의 규정 제8조
  16. 대한민국 헌법 제4장 제2절 제2관 제89조
  17. 대한민국 정부조직법 제2장 제14조
  18. 대한민국 정부조직법 제2장 제15조, 제16조
  19. 대한민국 헌법 제4장 제2절 제1관 제86조
  20. 대한민국 정부조직법 제3장 제20조, 제21조
  21. 1 2 대한민국 헌법 제4장 제1절 제71조
  22. 대한민국 정부조직법 제4장 행정각부
  23. 대한민국 정부조직법 제3장 제22조
  24. Được thành lập để hợp nhất hầu hết các dự án phát triển Saemangeum và các chức năng hỗ trợ (hiện đang được cung cấp bởi nhiều cơ quan chính phủ khác nhau) thành một cơ quan chính phủ duy nhất cho hiệu quả tối đa. Bắt đầu hoạt động vào ngày 12 tháng 9 năm 2013.
  25. 대한민국 헌법 제4장 제2절 제4관 감사원
  26. 대한민국 정부조직법 제2장 제17조
  27. 대한민국 방송통신위원회의 설치 및 운영에 관한 법률 제2장 제3조
  28. 대한민국 헌법 제4장 제2절 제2관 제91조
  29. 대한민국 헌법 제4장 제2절 제2관 제92조
  30. 대한민국 헌법 제4장 제2절 제2관 제93조
  31. 대한민국 국가과학기술자문회의법 제1조
  32. 대한민국 정부조직법 제3장 제23조
  33. 대한민국 정부조직법 제3장 제24조
  34. 대한민국 정부조직법 제3장 제25조
  35. Ngày 19 tháng 5 năm 2014, Tổng thống tuyên bố trong một cuộc họp báo rằng Đội Cảnh sát biển Hàn Quốc sẽ giải tán trên cơ sở chứng tỏ sự bất lực nghiêm trọng đối phó với chìm tàu du lịch Sewol xảy ra vào ngày 16 tháng 4 năm 2014.
  36. 대한민국 독점규제 및 공정거래에 관한 법률 제9장 제35조
  37. 대한민국 금융위원회의 설치 등에 관한 법률 제2장 제1절 제3조
  38. 대한민국 부패방지 및 국민권익위원회의 설치와 운영에 관한 법률 제2장 제11조
  39. 대한민국 원자력안전위원회의 설치 및 운영에 관한 법률 제2장 제3조
  40. Choe Sang-Hun (1 tháng 8 năm 2013). “Court Rules North Koreans Can Inherit Property From South”. The New York Times. Truy cập 1 tháng 8 năm 2013. 
  41. Representation System(Elected Person), the NEC, Tìm kiếm ngày 10 tháng 4 năm 2008
  42. 대한민국 국가인권위원회법 제1장 제3조 제2항
  43. 대한민국 국가인권위원회법 제2장 제5조
  44. “Đặc điểm của hệ thống công vụ chức nghiệp Hàn Quốc”. Tạp chí điện tử Tổ chức nhà nước. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2015. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Chính_phủ_Hàn_Quốc http://www.intergraphy.com/nec_english/overview/ov... http://www.law.go.kr/lsSc.do?menuId=0&subMenu=1&p=... http://www.law.go.kr/lsSc.do?menuId=0&subMenu=1&p=... http://www.law.go.kr/lsSc.do?menuId=0&subMenu=1&p=... http://www.law.go.kr/lsSc.do?menuId=0&subMenu=1&p=... http://www.law.go.kr/lsSc.do?menuId=0&subMenu=1&p=... http://www.law.go.kr/lsSc.do?menuId=0&subMenu=1&p=... http://www.law.go.kr/lsSc.do?menuId=0&subMenu=1&p=... http://www.law.go.kr/lsSc.do?menuId=0&subMenu=1&p=... http://www.law.go.kr/lsSc.do?menuId=0&subMenu=1&p=...